Biểu mẫu 01
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG MN HUỲNH THỊ HIẾU
BÁO CÁO BA CÔNG KHAI
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018- 2019
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được 51 125
II Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện 51 125
III Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển 51 125
IV Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non 51 125
Phú Cường, ngày ….. tháng …. năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Thị Minh Thanh
Biểu mẫu 02
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG MN HUỲNH THỊ HIẾU
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018 - 2019
STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ Mẫu giáo
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi
I Tổng số trẻ em 176 21 30 53 34 38
1 Số trẻ em nhóm ghép
2 Số trẻ em học 1 buổi/ngày
3 Số trẻ em học 2 buổi/ngày 176 21 30 53 34 38
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
II Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú 176 21 30 53 34 38
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 176 21 30 53 34 38
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 176 21 30 53 34 38
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em 176 21 30 53 34 38
1 Số trẻ cân nặng bình thường 129 18 22 42 26 21
2 Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân 5 1 1 1 2
3 Số trẻ có chiều cao bình thường
4 Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi 7 1 6
5 Số trẻ thừa cân béo phì 35 1 7 4 6 17
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
1 Chương trình giáo dục nhà trẻ 51 21 30
2 Chương trình giáo dục mẫu giáo 125 53 34 38
Phú Cường, ngày ….. tháng …. năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Thị Minh Thanh
Biểu mẫu 03
PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG MN HUỲNH THỊ HIẾU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng 10 Số m2/trẻ em
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố 6 -
2 Phòng học bán kiên cố -
3 Phòng học tạm -
4 Phòng học nhờ -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 852,2m2
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 220m2
VI Tổng diện tích một số loại phòng
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 68m2
2 Diện tích phòng ngủ (m2)
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 8,2m2
4 Diện tích hiên chơi (m2) 15m2
5 Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)
6 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
7 Diện tích nhà bếp và kho (m2) 64m2
VII Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) Số bộ/nhóm (lớp)
1 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
2 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
VIII Tổng số đồ chơi ngoài trời Số bộ/sân chơi (trường)
IX Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) 10 máy vi tính
X Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) Số thiết bị/nhóm (lớp)
1 …
Số lượng(m2)
XI Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 7 6 1,5m2
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
Có Không
XII Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x
XIII Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x
XIV Kết nối internet x
XV Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục x
XVI Tường rào xây x
.. ....
Phú Cường, ngày ….. tháng …. năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Thị Minh Thanh
Biểu mẫu 04
(PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG MN HUỲNH THỊ HIẾU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH CĐ TC Dưới TC Hạng IV Hạng III Hạng II Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 29 6 3 10 0
I Giáo viên 17 4 3 10 0
1 Nhà trẻ 8 2 2 4 0 5 2 1 4 3 1
2 Mẫu giáo 9 2 1 6 0 6 2 1 3 5 1
II Cán bộ quản lý 2 2
1 Hiệu trưởng 1 1 0 1 1
2 Phó hiệu trưởng 1 1 0 1 1
III Nhân viên
1 Nhân viên văn thư 1 1 0
2 Nhân viên kế toán 1 1 0
3 Thủ quỹ
4 Nhân viên y tế
5 Nhân viên khác 8
.. ..
Phú Cường, ngày ….. tháng …. năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)